|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đặc thù
| particulier; propre; spécifique | | | Bản tÃnh đặc thù | | nature particulière | | | TÃnh cách đặc thù | | caractère propre | | | Chức năng đặc thù | | fonction spécifique | | | sá»± đặc thù | | | spécificité | | | nét đặc thù | | | particularité |
|
|
|
|